Tính năng kĩ thuật |
Giá trị |
Kích thước nhãn |
350 mm (13.8 in) |
Đường kính trong của cuộn nhãn |
76 mm (3 in) |
Cổng giao tiếp |
Cổng song song (kết nối máy in với máy tính) ,cổng song song tốc độ cao, RS 232 Serial, |
Ứng dụng dán nhãn |
Thùng nhẹ (các tông) , các tem cơ bản, tem máy, tem chuyên dụng, dán đồng thời 2 chuyền/ 2 nhãn trên cùng 1 sản phẩm, gói gấp mép cạnh, |
Giấy phép, chứng nhận |
CE, UL, CSA and TUV GS |
Tính năng kĩ thuật của động cơ in. |
|
Độ rộng tối đa của nhãn (3 mức |
104 mm (4.1 in) |
Chiều in |
Bên trái hoặc bên phải |
Phương pháp in |
Tác động nhiệt trực tiếp hoặc truyền nhiệt |
Độ phân giải (Tuỳ thuộc Model) |
203 dpi or 300 dpi or 600 dpi |
In, mã hoá theo công nghệ RFID (Nhận dạng tần số sóng vô tuyến) |
Có |
Thông tin chi tiết