Thông số kỹ thuật
TÀI LIỆU THAM KHẢO | 19068909 |
---|---|
LOẠI MÔ HÌNH | TỦ ĐẾM |
LỚP HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG | C |
CHỈ SỐ HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG (%) | 38,24% |
KHỐI LƯỢNG TỊNH (L) | 69 |
TIÊU THỤ NĂNG LƯỢNG HÀNG NĂM (KWH) | 752 |
CỬA KHÔNG. | 2 |
LỚP KHÍ HẬU | 4 |
CÔNG SUẤT ĐIỆN (KW) | 204 |
KÍCH THƯỚC WXDXH BÊN NGOÀI (MM) | 1342 x 700 x 584 |