Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
---|---|
CÔNG SUẤT | 6 x 2/3 GN |
SỐ SUẤT ĂN TRÊN NGÀY | 20–80 |
CÁC LOẠI KHAY SỬ DỤNG | 1/2, 2/3, 1/3, 2/8 GN |
CHIỀU RỘNG | 655 mm |
CHIỀU SÂU | 555 mm |
CHIỀU CAO | 567 mm |
CỔNG NẠP NƯỚC | R 3/4“ |
CỔNG THOÁT NƯỚC | DN 40 |
ÁP SUẤT NƯỚC | 150-600 kPa or 0,15-0,6 Mpa |
MÁY DÙNG ĐIỆN | |
KHỐI LƯỢNG | 72 kg |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | 5.7 kW |
CẦU CHÌ | 3 x 10A |
KẾT NỐI BẢNG MẠCH | 3 NAC 380–415 V |
CÔNG SUẤT „CẤP NHIỆT KHÔ“ | 5.4 kW |
CÔNG SUẤT „HƠI NƯỚC“ | 5.4 kW |