Chức năng | Máy cắt chiều dọc và ngang |
---|---|
Loại máy | Máy cắt tự động |
Xuất xứ | China |
Hãng sản xuất | KingSun |
Máy cưa chiều dọc và ngang tự động
(Bàn lăn và cưa tròn)
Ứng dụng:
Máy này được sử dụng chính và việc tỉa bốn cạnh thô của tất cả các loại gỗ dán, và nó cũng được sử dụng rộng rãi cho việc cắt bốn cạnh của blockboard, ván gỗ dăm, và tấm MDF (Gỗ ép), vv..
Đây là một dây chuyền sản xuất tự động cho việc tỉa bốn cạnh của tấm. Từ việc nạp những tấm thô trên bàn làm chiều dọc, cắt 2 cạnh chiều dọc, biến miếng gỗ hoàn thành 2 mặt trở thành bàn làm việc theo chiều ngang, cắt 2 cạnh chiều ngang, để dỡ những miếng đã hoàn thành, nó đạt được quy trình sản xuất tự động. Chỉ cần 2 công nhân để vận hành máy này, việc này sẽ giảm chi phí nhân công cho bạn và tang hiệu quả sản xuất.
Lợi ích:
1) Máy được trang bị với vít dẫn, hệ thống thước và bánh tay làm cho việc chỉnh kích thước cắt dễ dàng và thuận tiện. Sử dụng máy này, bạn có thể sản xuất các tấm có kích thước như là: 4’x8’ và 3’x6’.
2) Sử dụng thiết bị cảm biến hồng ngoại, máy có thể cắt chính xác hơn.
3) Máy được trang bị với thiết bị nạp đặc biệt để cung cấp đủ thời gian để tải các miếng gỗ.
4) Máy cưa theo chiều dọc sử dụng các tấm day thẳng trong khi máy cưa theo chiều dọc sử dụng bàn gỗ cố định, cái mà giúp cho các tấm di chuyển dễ dàng và có độ cắt chính xác.
5) Cái bàn làm việc chiều dọc có thể di chuyển được với thiết bị cố định và máy đẩy theo chiều ngang cũng sẽ làm cho tấm di chuyển nhanh chóng và chính xác.
6) Các tấm được đẩy bởi với động cơ vô cấp biến tần (stepless variable-speed) và tốc độ có thể điều chỉnh từ 9.1 đến 45.7 m/phút.
7) Sử dụng đẩy thủy lực, sàn nâng có khả năng nâng lớn, và nó làm việc trơn tru.
Mã | MJZ6608C |
Độ rộng lớn nhất có thể cắt | 1220mm |
Độ dài lớn nhất có thể cắt | 2440mm |
Độ rộng nhỏ nhất có thể cắt | 910mm |
Độ dài nhỏ nhất có thể cắt | 1760mm |
Độ dày cắt | 10-50mm |
Kích thước của cưa | 300x25.4mm |
Tốc độ quay của cưa | 6900 vòng/phút |
Tốc độ nạp | 9.1-45.7 m/phút |
Thiết bị hấp thụ bụi | >3200 m^3/giờ |
Tốc độ hút khí nhỏ nhất | 20 m/s |
Áp suất khí nén | 0.6 MPa |
Tổng công suất của động cơ | 35.2 kW |
Kích thước tổng quát của cưa dọc | 9360x2100x1350mm |
Kích thước tổng quát của cưa ngang | 3600x3300x1350mm |
Khối lượng của máy | 5200 kg |