Thông số kĩ thuật |
Giá trị |
Đầu in |
1 |
Mực in |
Dye Based |
Số dòng in tối đa (1) |
3 |
Tốc độ tối đa(1) |
162 m/phút (533 ft/phút) |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP55 |
Thời gian sử dụng (Chu kỳ bảo trì) |
6,000 giờ |
Chiều dài dây nối |
2 m (6.5 ft) hỗ trợ lên3 m (9.8 ft) |
Sức chứa bản tin |
100 |
Hộp mực thông minh |
Tích hợp trên máy |
Cổng vào Đầu in tháo rời được |
Tích hợp trên máy |
Cổng USB USB |
Tích hợp trên máy |
Cơ chế giao tiếp |
Hỗ trợ dòng RS-232 |
Lọc khí |
# |
Mở rộng cổng I/O và khả năng quản lý |
# |
Giao diện người dùng |
LCD với bàn phím mềm |
Thông tin chi tiết