Thông số kỹ thuật |
Giá trị |
Phương thức in |
In gián đoạn hoặc in liên tục |
Khoảng cách in |
0.5 mm (0.020 in) |
Chiều dài ruy băng tối đa |
700 m (2297 ft) |
Độ rộng ruy băng |
20 mm (0.8 in) and 33 mm (1.30 in) |
Phương thức in liên tục: |
|
Vùng in tối đa(RxD) |
32 x 100 mm (1.26 x 3.9 in) |
Tốc độ in tối đa |
750 mm/sec (29.53 in/sec) |
Tốc độ in tối thiểu |
0 mm/sec (0 in/sec) |
Phương thức in gián đoạn: |
|
Vùng in tối đa(RxD) |
32 x 38 mm (1.26 x 1.50 in) –bên phải |
Tốc độ in tối đa |
750 mm/sec (29.53 in/sec) |
Tốc độ in tối thiểu |
50 mm/sec (1.96 in/sec) |
Loại mã in |
In các thông tin hay thay đổi |
Ước tính tốc độ truyền tối đa (in trên 1 dòng, phương thức in liên tục) |
250 sản phẩm/ phút |
Giao diện sử dụng chuẩn |
Màn hình màu cảm biến SVGA LCD 8.4 inch sử dụng giao diện CLARiTY™ |
Tính năng máy chủ/máy trạm (1 giao diện điều chỉnh tối đa 4 máy in) |
Tùy chọn |
Giao tiếp chuẩn |
RS232, Ethernet, USB, Binary and ASCII |
Tính năng duyệt trình web |
Có |
Thông tin chi tiết