Thông số kỹ thuật |
32 mm |
53 mm |
Phương thức in |
In liên tục hoặc in gián đoạn |
In liên tục hoặc in gián đoạn |
Khoảng cách in |
0.5 mm (0.020 in) |
0.5 mm (0.020 in) |
Chiều dài ruy băng tối đa |
1200 m (3937 ft) |
1200 m (3937 ft) |
Độ rộng ruy băng |
Min: 20 mm (0.8 in) |
Min: 20 mm (0.8 in) |
Phương thức in liên tục: |
||
Vùng in tối đa(RxD) |
32 x 200 mm |
53 x 200 mm |
Tốc độ in tối đa |
750 mm/sec (29.53 in/sec) |
750 mm/sec (29.53 in/sec) |
Tốc độ in tối thiểu |
0 mm/sec (0 in/sec) |
0 mm/sec (0 in/sec) |
Phương thức in gián đoạn: |
||
Vùng in tối đa(RxD) |
32 x 75 mm |
53 x 75 mm |
Tốc độ in tối đa |
750 mm/sec (29.53 in/sec) |
750 mm/sec (29.53 in/sec) |
Tốc độ in tối thiểu |
50 mm/sec (1.96 in/sec) |
50 mm/sec (1.96 in/sec) |
Loại mã in |
In các loại thông tin hay thay đổi |
In các loại thông tin hay thay đổi |
Ước tính tốc độ truyền tối đa (in trên 1 đơn, phương thức in liên tục) |
Khoảng 250 sản phẩm/phút |
Khoảng 250 sản phẩm/phút |
Giao diện sử dụng chuẩn |
Màn hình màu cảm biến SVGA LCD 8.4 inch sử dụng giao diện CLARiTY™ |
Màn hình màu cảm biến SVGA LCD 8.4 inch sử dụng giao diện CLARiTY™ |
Tính năng máy chủ/máy trạm (1 giao diện điều chỉnh tối đa 4 máy in) |
Tùy chọn |
Tùy chọn |
Giao tiếp chuẩn |
RS232, Ethernet, USB, ZPL, Binary and ASCII |
RS232, Ethernet, USB, ZPL, Binary and ASCII |
Tính năng duyệt trình web |
Có |
Có |
Thông tin chi tiết