Một số hình ảnh về máy là phẳng
- Thiết bị giặt là công nghiệp gồm nồi hơi, vắt, sấy, là, máy giặt công nghiệp
– Phụ tùng, linh kiện cho thiết bị giặt là: cầu là, bàn là, máy vắt, máy giặt khô, nồi hơi…
– Thiết kế dây chuyền giặt là cho Khách sạn, nhà hàng, bệnh viện, xưởng giặt
– Dịch vụ thiết kế, lắp đặt, bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa, hệ thống máy giặt công nghiệp,máy vắt công nghiệp
Máy giặt công nghiệp là dòng máy giặt có công suất lớn, chuyên dụng dùng cho các nhà hàng, khách sạn hay các khu công nghiệp, resrot có nhu cầu giặt với số lượng nhiều.
Máy giặt vắt công nghiệp có thiết kế bằng inox cả bên trong lẫn bên ngoài nên luôn giữ được vẻ bền đẹp, sáng bóng. Phần bên trong của máy giặt không bị ăn mòn bởi nước và bột giặt nên máy luôn hoạt động được với công suất cao và ổn định.
Đặc điểm nổi bật của máy giặt vắt công nghiệp
– Lồng giặt thiết kế bằng thép không gỉ
– Thiết kế trong ,ngoài bằng inox sáng bóng
– Hoạt động ổn định ,công suất cao
Video về các loại máy giặt KingSun
THAM SỐ KỸ THUẬT MÁY LÀ PHẲNG TRỤC ĐƠN
Model | YP-2500-1 | YP-2800-1 | YP-3000-1 |
Độ rộng là phẳng lớn nhất(mm) | 2500 | 2800 | 3000 |
Kích thước bề ngoài(mm) | 3750x1500x1280 | 4050x1500x1280 | 4250x1500x1280 |
Trọng lượng máy(kg) | 2100 | 2300 | 2500 |
Tốc độ là phẳng(m/min) | 2-6 | 2-6 | 2-6 |
Nguồn điện sử dụng(v) | 380 | 380 | 380 |
Công suất gia nhiệt(kw) | 21 | 23 | 25 |
Công suất motor(kw) | 1.5 | 1.5 | 1.5 |
Công suất thiết bị biến tần(kw) | 1.5 | 1.5 | 1.5 |
Nhiệt độ là phẳng(°C) | 158–280 | 158–280 | 158–280 |
Áp lực hơi nước(Mpa) | 0.4-0.6 | 0.4-0.6 | 0.4-0.6 |
Lượng hơi nước tiêu hao(kg/h) | 90 | 100 | 110 |
Gờ nối hơi nước(mm) | 20 | 20 | 20 |
Gờ nối thoát nước(mm) | 15 | 15 | 15 |
THAM SỐ KỸ THUẬT MÁY LÀ PHẲNG 2 TRỤC
Model | YP-2800-2 | YP-3000-2 | YP-3200-2 |
Độ rộng là phẳng lớn nhất(mm) | 2800 | 3000 | 3200 |
Kích thươc bề ngoài(mm) | 4050x2300x1280 | 4250x2300x1280 | 4450x2300x1280 |
Trọng lượng máy(kg) | 3300 | 3500 | 3800 |
Tốc độ là phẳng(m/min) | 2-12 | 2-12 | 2-12 |
Nguồn điện sử dụng(v) | 380 | 380 | 380 |
Công suất gia nhiệt(kw) | 42 | 46 | 50 |
Công suất motor(kw) | 1.5 | 1.5 | 1.5 |
Công suất thiết bị biến tần(kw) | 1.5 | 1.5 | 1.5 |
Nhiệt độ là phẳng(°C) | 158–280 | 158–280 | 158–280 |
Áp lực hơi nước(Mpa) | 0.4-0.6 | 0.4-0.6 | 0.4-0.6 |
Lượng hơi nước tiêu hao(kg/h) | 180 | 200 | 220 |
Gờ nối hơi nước(mm) | 25 | 25 | 25 |
Gờ nối thoát nước(mm) | 15 | 15 | 15 |
THAM SỐ KỸ THUẬT MÁY LÀ PHẲNG 3 TRỤC
Model | YP-2800-3 | YP-3000-3 | YP-3200-3 |
Độ rộng là phẳng lớn nhất(mm) | 2800 | 3000 | 3200 |
Kích thước bề ngoài(mm) | 4050x3200x1300 | 4250x3200x1300 | 4450x3200x1300 |
Trọng lượng máy(kg) | 4500 | 4800 | 5100 |
Tốc độ là phẳng(m/min) | 2-18 | 2-18 | 2-18 |
Nguồn điện sử dụng(v) | 380 | 380 | 380 |
Công suất gia nhiệt(kw) | 66 | 70 | 75 |
Công suất motor(kw) | 2.2 | 2.2 | 2.2 |
Công suất biến tần(kw) | 2.2 | 2.2 | 2.2 |
Nhiệt độ là phẳng(°C) | 158–280 | 158–280 | 158–280 |
Áp lực hơi nước(Mpa) | 0.4-0.6 | 0.4-0.6 | 0.4-0.6 |
Lượng hơi nước tiêu hao(kg/h) | 270 | 300 | 340 |
Gờ nối hơi nước(mm) | 32 | 32 | 32 |
Gờ nối thoát nước(mm) | 15 | 15 | 15 |
THAM SỐ KỸ THUẬT MÁY LÀ PHẲNG 4 TRỤC
Model | YP-2800-4 | YP-3000-4 | YP-3200-4 |
Độ rộng là phẳng lớn nhất (mm) | 2800 | 3000 | 3200 |
Kích thước bề ngoài(mm) | 4050x4100x1300 | 4250x4100x1300 | 4450x4100x1300 |
Trọng lượng máy (kg) | 5800 | 6100 | 6400 |
Tốc độ là phẳng (m/min) | 2-24 | 2-24 | 2-24 |
Nguồn điện sử dụng (v) | 380 | 380 | 380 |
Công suất gia nhiệt ( kw) | 85 | 90 | 95 |
Công suất motor (kw) | 2.2 | 2.2 | 2.2 |
Công suất thiết bị biến tần (kw) | 2.2 | 2.2 | 2.2 |
Nhiệt độ là phẳng (°C) | 158–280 | 158–280 | 158–280 |
Áp lực hơi nước(Mpa) | 0.4-0.6 | 0.4-0.6 | 0.4-0.6 |
Lượng hơi nước tiêu hao(kg/h) | 350 | 400 | 450 |
Gờ nối hơi nước (mm) | 32 | 32 | 32 |
Gờ nối thoát nước (mm) | 15 | 15 | 15 |