Máy làm đá viên 480kg Panasonic SIM-AS480R-HJB4
- Kích thước bên ngoài W1087 x D790 x H2320 mm
- Chất liệu [Ngoại thất] Mặt trước và mặt bên: Tấm thép không gỉ (lớp phủ trong) / Mặt trên: Tấm thép không gỉ / Mặt sau: Phần làm đá = Tấm thép không gỉ (lớp phủ trong) Phần chứa đá = Tấm thép mạ kẽm
- [Nội thất bảo quản đá] Tấm thép không gỉ (lớp phủ trong)
- Kích thước đá 28 x 28 x 32 mm 1 lần 154
- Công suất làm đá x 2 (khoảng 3,6 kg x 2) [Nhiệt độ môi trường 20°C Nhiệt độ nước 15°C] Khoảng 230/240 kg/ngày x 2
- [Nhiệt độ môi trường 30°C Nhiệt độ nước 25°C] Khoảng 195/200 kg/ngày x 2
- Khả năng chứa đá Khoảng 325 kg (rơi tự nhiên, khoảng 325 kg)
- Lượng nước tiêu thụ [Nhiệt độ môi trường 20oC Nhiệt độ nước 15oC] Khoảng 0,37/0,38m3/ngày x 2
- [Nhiệt độ môi trường 30oC Nhiệt độ nước 25oC] Khoảng 0,31/0,32m3/ngày x 2
- Phương pháp làm mát bình ngưng Loại bình ngưng từ xa làm mát bằng không khí
- Chu trình làm lạnh [Đầu ra danh định của máy nén] Loại kín hoàn toàn 1100W x 2
- [Chất làm lạnh] R404A
- định mức điện [Nguồn điện] Phích cắm 3 pha 200V 50/60Hz: Phích cắm 3 cực nối đất x 2
- [Mức tiêu thụ điện năng định mức]] 1100/1270 W×2
- [Dòng điện hoạt động] 4,7/4,5 A×2
- [Dòng khởi động] 34.0/31.0 A×2
- Đường kính ống Cổng cấp nước: R1/2×2
- Cổng xả kho đá: R3/4
- Cổng thoát nước phần làm đá:
- Van 3 chiều cho môi chất lạnh R3/4: Cho ống 1/4” x 2
- Van 3 chiều cho môi chất lạnh: Cho ống 3/8” x 2
- Chân, phạm vi điều chỉnh 150mm đến 180mm
- Phụ kiện Muỗng (1), Nắp xả (1)
- Khối lượng sản phẩm khoảng 210 kg