THÔNG TIN SẢN PHẨM
Điều khiển - Controller: LCD | |
Bơm phân phối nước - Supply water pump: 35 W | |
Hướng gió thổi: thổi ngang - Air outlet: Blow side | |
Lưu lượng gió - Air flow rate: 18.000 m³/h | |
Công suất motor: 1.5 kW, 1 tốc độ, 3 pha, 100% lõi đồng, vỏ gang không gỉ Motor Power: 1.5 kW, 1 speed, 3 phases, 100% copper core, iron cover |
|
Cooling pad 5090, giấy màu nâu, giảm nhiều hơn 1°C so với cooling pad 6090 Cooling pad 5090, brown cooling pad, decreased more than 1°C compared with cooling pad 6090 |
|
Dòng điện - Electric current: 3,7 A | |
Cột áp quạt - Wind pressure: 180 Pa | |
Loại quạt - Blower type: hướng trục - Axia type | |
Lượng nước tiêu thụ - Water consumption: 8-12L/h | |
Thể tích bình chứa nước - Water tank capacity: 25L | |
Chất liệu vỏ - Casing material: Plastic | |
Diện tích làm mát - Application area: 100-120 m² | |
Kích thước máy - Dimension: 1100x1100x950 mm | |
Kích thước miệng thổi - Air outlet size: 670x670 mm | |
Độ ồn - Noise: < 70 dB | |
Khối lượng - Weight: 60 Kg |