Model | WN-200 | WN-300 | WN-400 | WN-500 |
Nguồn điện (V) | 220/380 | 380 | 380 | 380 |
Công suất (KW) | 2.2 | 5.5 | 7.5 | 11 |
Tốc độ motor (vòng/phút) | 4200 | 4200 | 4200 | 4200 |
Độ mịn (Mesh) | 10-120 | 10-120 | 10-120 | 10-120 |
Năng suất (kg/h) | 10-120 | 30-200 | 50-300 | 70-500 |
Kích thước máy (mm) | 480 x 520 x 1040 | 750 x 600 x 1260 | 780 x 700 x 1350 | 800 x 900 x 1550 |
Trọng lượng máy | 80 kg | 180 kg | 260 kg | 320 kg |
Thông tin chi tiết