Tính năng kĩ thuật |
Giá trị |
Tốc độ dán nhãn |
2 – 30 m/min (6.6 – 98.4 ft/min) |
Độ sai lệch |
±1 mm (±0.04 in) |
Khả năng dán nhãn |
300 mm (11.8 in) đường kính |
Đường kính trong của nhãn |
76 mm (3.0 in) |
Kích thước tối thiểu (Rộng x dài) |
12 x 12 mm (0.5 x 0.5 in) |
Kích thước tối đa (Rộng x dài) |
104 x 500 mm (4.0 x 19.7 in) |
Dán nhãn trực tiếp |
Bên trái hoặc bênphải |
Thông tin chi tiết