Hãng sản xuất | Kingsun |
---|---|
Xuất xứ | China |
Thông tin thiết bị :
Thiết bị được vận dụng hệ thống điều khiển đồng bộ , thông qua bộ điều khiển biến tần PLC sẽ kiểm soát quá trình vận hành của cả dàn máy và các sản phẩm trên một màn hình cảm ứng . Thiết bị có các tính năng ưu việt như cấu trúc đơn giản, thao tác nhanh gọn, mức độ tự động hóa cao, sản xuất liên tục hiệu đạt quả cao. Dàn máy trên là sản phẩm kỹ thuật dẫn đầu cho các sản phẩm sản xuat nhựa tương tự .
Các nguyên liệu chủ yếu như polypropylene (PP), hạt nhựa tái sinh được sử dụng trong các quá trình để tạo màu sắc, đùn, phân cắt, kéo , kéo duỗi gia nhiệt ,tạo hình, cuộn vòng,.Sản phẩm là sự kết hợp các ưu điểm như độ dai cao , màu sắc tươi sáng, là sự lựa chọn tốt nhất cho việc đóng đai dây, đóng gói dây thừng ,đóng gói dệt may vv...
Các tính năng:
1, PLC điều khiển lập trình kỹ thuật số, mức độ tự động hóa cao, thao tác đơn giản, hoạt động ổn định.
2, sử dụng một màn hình cảm ứng đầu vào, giao diện người-máy đối thoại giao diện thân thiện, thiết bị giám sát quá trình vận hành của máy .
3,trục vít, nòng trục được sử dụng là 38CrMoAla , sau khitiến hành nitơ hoá và gia công , bề mặt được phủ lớp hợp kim với độ cứng cao, chống mài mòn hoặc ăn mòn.
4, máy thông qua kiểm soát tần số tự động, tiết kiệm hơn 30% điện so với các sản phẩm thông thường.
5, máy con lăn kéo dài , điều khiển lập trình PLC , thao tác hoạt động đồng bộ, lực kéo ổn định.
6, máy sử dụng ổ đĩa phanh cao, để đảm bảo độ cuộn.
7, tiếng ồn thấp, thân thiện môi trường ,tiết kiệm năng lượng .
Type | AC65 | AC90 | AC105 | AC115 |
Diameter of screw-Đường kính trục vít | Φ65mm | Φ90mm | Φ105mm | Φ115mm |
Length-diameter ratio of screw-Tỉ lệ chiều dài trục vít | 28:1 | 28:1 | 28:1 | 28:1 |
Rotary speed of screw-Tốc độ trục vít | 30-80 r/min | 20-60 r/min | 20-60 r/min | 20-60 r/min |
Motor power of extruder-Công suất máy chủ | 11kw | 15kw | 18.5kw | 22kw |
Production capacity-Lượng sản xuất | 20-30kg/h | 30-45kg/h | 40-60kg/h | 50-80kg/h |
Heating power of extruder-Công sất máy gia nhiệt | 13kw | 15.5kw | 18kw | 23kw |
Diameter of handpiece mouth film-Đầu thổi | Φ300 | Φ300 | Φ400 | Φ450 |
Max. flatwidth of film blowing-Thổi nhựa tối đa | Φ600mm | Φ800mm | Φ1000mm | Φ1200mm |
Power of driving motor-Công suất động cơ kéo | 1/2/2 | 1.5/2.2 | 2.2/3 | 3/4 |
Diameter of pull roll-Đường kính trục lăn kéo | Φ270mm | Φ270mm | Φ270mm | Φ270mm |
Line speed-Tốc độ dây kéo | 6-30 m/min | 6-30 m/min | 6-30 m/min | 6-30 m/min |
Draft ratio-Số lần kéo duỗi | 1-5 | 1-5 | 1-5 | 1-5 |
Draft control mode-Cách thức điều khiển kéo duỗi | PLC | PLC | PLC | PLC |
Filament thickness-Độ dày thành sợi | 0.015-0.07 | 0.015-0.07 | 0.015-0.07 | 0.015-0.07 |
Width of heating plate-Chiều rộng lò | 700mm | 850mm | 1050mm | 1250mm |
Heating power of the oven-Công suất lò gia nhiệt | 8kw | 12kw | 15kw | 17kw |
Winding spindle- Thu Cuộn | 12 | 16 | 20 | 24 |
Installing Dimensions-Kích cỡ lắp đặt của dàn máy | 15200×1800×3150 | 18700×2200×3150 | 20700×2600×3150 | 22000×2800×3350 |
Weight-Trọng lượng | 2200kg | 2800kg | 3300kg | 3800kg |