Máy tạo hình thùng nhựa nguyên liệu 6 tầng của công ty chủ yếu do 6 máy đùn nhựa trục vít đơn, mạng lưới thiết bị nhanh chóng hoán đổi vị trí làm việc bằng tay, đầu máy phẳng xếp chồng lên nhau 6 tầng, thiết bị khóa khuôn Tiebarless 2 tấm, thiết bị di dời khuôn, thiết bị thổi khí, tay robot, hệ thống ép chính, thiết bị servo và hệ thống điều khiển ép chất dịch, khung máy, hệ thống điều khiển khí nén, hệ thống làm lạnh và hệ thống điều khiển điện khí…tổ hợp thành. Thiết bị dùng các hạng mục then chốt và KT sáng chế như “Quyền phát minh sáng chế KT khóa khuôn Tiebarless”,“trục vít lượn sóng EVOH”,“KT đầu máy phẳng xếp chồng lên nhau đa tầng” thiết bị có đặc điểm KT tiên tiến, tiết kiệm năng lượng, vận hành ổn định tin cậy.
Tham số KT:
Model |
| BMJⅥ-230 | BMJⅥ-500 |
Dung tích tạo SP lớn nhất | L | 230 | 500 |
Tỉ lệ số tầng tạo SP | % | 12/(42~60)/2.5/3/2.5/(20~38) | 12/42~60/2.5/3/2.5/20~38 |
Nguyên liệu thích hợp |
| HDPE / HMWPE / EVOH | HDPE / HMWPE / EVOH |
Đường kính trục vít | mm | ф60/ф100/ф40/ф40/ф40/ф80 | ф65/ф120/ф45/ф45/ф45/ф90 |
Tỉ lệ trục vít |
| 28:1 | 28:1 |
Tốc độ xoay trục vít max | r/min | 80/80/65/65/65/80 | 80 |
Sản lượng hóa nhựa | kg/h | 300 | 400 |
Số điểm điều khiển phôi | point | 100 | 100 |
Đường kính khuôn | mm | ф120~ф290 | ф400~ф150 |
Kích thước khuôn (W×H) | mm | 1200×1400 | 1300×1600 |
Khoảng cách khớp khuôn | mm | 800~2000 | 800~2200 |
Lực khóa khuôn | kN | 1200 | 1200 |
Tiến trình khớp khuôn | mm | 600×2 | 700×2 |
KT điều khiển ép |
| Bơm định lượng/Tỉ lệ/Servo | |
KT điều khiển điện khí |
| Hệ thống điều khiển máy tính tập trung | |
Lượng tiêu hao co áp ko khí | m3 /h | 30 | 30 |
Lượng tiêu hao làm lạnh nước | m3 /h | 3 | 3 |
Tổng công suất | kW | 420 | 550 |
Kích thước bề ngoài (L×W×H) | m | 13×8.5×6.8 | 15.5×9.1×6.8 |
Trọng lượng | t | 60 | 70 |